🔍 Search: MỘT CÁCH RỆU RẠO
🌟 MỘT CÁCH RỆU R… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
깔짝깔짝
Phó từ
-
1
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
1 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
2
작은 일 하나를 제대로 끝내지 못하고 오랫동안 끌거나 조금 하다가 그만두는 모양.
2 MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH RỆU RẠO: Hình ảnh không chấm dứt được ngay cả một công việc nhỏ nhặt một cách trọn vẹn mà kéo dài hoặc đang làm lại bỏ dở giữa chừng.
-
1
손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.